Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
女伴 nǚ bàn
ㄅㄢˋ
1
/1
女伴
nǚ bàn
ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
female companion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điều tiếu lệnh - 調笑令
(
Tần Quán
)
•
Lãng đào sa kỳ 5 - 浪淘沙其五
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Phá trận tử - 破陣子
(
Án Thù
)
•
Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Đồ Dao Sắt
)
•
Thái liên khúc kỳ 6 - 採蓮曲其六
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 5 (Lưỡng ngạn sơn hoa tự tuyết khai) - 竹枝詞九首其五(兩岸山花似雪開)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Thái Thân
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0